- Tên tiếng anh: Centella Asiatica (Gotu Kola) extract
- INCI name: Centella Asiatica extract
- Tên thực vật: Centella asiatica
- Xuất xứ: Việt Nam
- Bộ phận dùng sản xuất: phần trên mặt đất
- Phương pháp sản xuất: Chiết xuất, tinh chế
- Chỉ tiêu chất lượng:
- Thể chất: dạng bột mịn (hàm ẩm <5%)
- Màu sắc: trắng đến hơi ánh vàng
- Định lượng: Total Triterpenoids >60% (HPLC)
Chiết xuất rau má tinh chế
1. Giới thiệu chung về sản phẩm
Chiết xuất Rau má (Centella Asiatica), hay còn gọi là Gotu Kola, là một nguyên liệu thiên nhiên đã được chứng minh qua nhiều nghiên cứu khoa học về tác dụng vượt trội trong việc chữa lành vết thương và chăm sóc da. Chiết xuất từ rau má chứa các thành phần chính như asiaticoside, madecassoside và axit asiatic, những hợp chất nổi bật trong việc thúc đẩy quá trình tổng hợp collagen và giúp tái tạo da. Một nghiên cứu của Bonté F. et al đã chứng minh rằng chiết xuất rau má có khả năng tăng cường tổng hợp collagen loại I, giúp nhanh chóng lành vết thương nhờ thúc đẩy hoạt động của các nguyên bào sợi.
Thành phần Triterpenoids bao gồm asiaticoside và madecassoside, cũng đã được chứng minh có nhiều biến thể phụ thuộc vào các yếu tố như khí hậu, mùa thu hoạch và kiểu gen. Điều này ảnh hưởng đến hiệu quả của chiết xuất, và đây chính là lý do vì sao việc lựa chọn nguyên liệu chất lượng cao và kiểm soát quy trình sản xuất là điều quan trọng.
2. Ưu điểm của chiết xuất rau má từ VietPlantEx
VietPlantEx tự hào sở hữu công nghệ chiết xuất tiên tiến giúp làm giàu hàm lượng hoạt chất Total Triterpenoids lên đến >70%, đặc biệt là các hoạt chất Madecassoside và Asiaticosides. Không chỉ vậy, VietPlantEx chủ động vùng nguyên liệu giống rau má lá nhỏ cho chiết xuất, đảm bảo chất lượng sản phẩm đầu ra luôn được kiểm soát chặt chẽ.
Giống rau má lá nhỏ có hàm lượng hoạt chất cao tương đương với rau má tại vùng Madagascar. Bên cạnh đó, quy trình kiểm tra nghiêm ngặt và kiểm soát chất lượng giúp chiết xuất rau má của VietPlantEx đạt được hàm lượng hoạt chất vượt trội, đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn cao cho các ứng dụng trong mỹ phẩm và thực phẩm, thực phẩm bổ sung.
3. Công dụng của rau má
Chiết xuất Rau má (Centella Asiatica), với các thành phần chính như asiaticoside, madecassoside, và các triterpenoid pentacycle, mang lại nhiều công dụng vượt trội đã được nghiên cứu và chứng minh qua nhiều nghiên cứu khoa học. Dưới đây là các công dụng chính của chiết xuất này:
3.1. Tác động chữa lành vết thương
Madecassoside là một hợp chất quan trọng trong chiết xuất rau má với khả năng chữa lành vết bỏng và các tổn thương da. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng madecassoside thúc đẩy quá trình chữa lành vết thương thông qua việc tăng cường hoạt động chống oxy hóa và tổng hợp collagen, đồng thời cải thiện sự hình thành mạch máu mới tại vùng da tổn thương. Cụ thể, trong một thử nghiệm trên chuột, các liều dùng madecassoside đường uống (6 mg/kg, 12 mg/kg, 24 mg/kg) giúp tăng tốc độ lành vết thương. Ở liều 24 mg/kg, các vết thương trên chuột đã hoàn toàn đóng kín vào ngày thứ 20, nhờ vào sự tăng sinh của nguyên bào sợi và tổng hợp hydroxyproline, chất chỉ thị cho quá trình tổng hợp collagen [3].
Asiaticoside cũng có tác động tích cực đến quá trình chữa lành vết bỏng. Khi bôi tại chỗ liều lượng từ 10 pg đến 100 ng asiaticoside trong 20 ngày, kết quả đã cho thấy sự tăng cường sản sinh cytokine tại vùng vết thương, đồng thời thúc đẩy sự hình thành các mạch máu mới và tăng cường sản xuất yếu tố tăng trưởng nội mô mạch máu (VEGF), giúp vết thương lành nhanh hơn [4].
3.2. Tăng độ căng và độ đàn hồi của thành mạch máu
Asiaticoside không chỉ hỗ trợ làm lành vết thương mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường độ căng và độ đàn hồi của thành mạch máu [5]. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng asiaticoside bôi tại chỗ có khả năng làm tăng mức độ các enzyme chống oxy hóa trong các mô tổn thương, đồng thời gia tăng hydroxyproline, cải thiện độ bền kéo và độ săn chắc của da. Điều này giúp các vết thương, bao gồm vết thương do tiểu đường, lành nhanh hơn và tốt hơn [6].
3.3. Chống lão hóa da
Chiết xuất rau má, đặc biệt là madecassoside, có tác dụng chống lão hóa da thông qua việc tăng cường collagen loại I – một loại protein quan trọng trong việc duy trì sự săn chắc và đàn hồi của da. Theo một thử nghiệm lâm sàng trên 20 phụ nữ từ 45-60 tuổi có làn da bị lão hóa do ánh sáng, việc sử dụng 0,1% madecassoside kết hợp với 5% vitamin C trong vòng sáu tháng đã mang lại hiệu quả đáng kể trong việc tăng độ săn chắc, đàn hồi và giữ ẩm cho da. Sự kết hợp giữa vitamin C và madecassoside đã tạo nên một tác dụng tái cấu trúc hiệu quả trên lớp hạ bì bề mặt da [7].
3.4. Điều trị rạn da
Rạn da là vấn đề phổ biến ở phụ nữ mang thai và người tăng cân nhanh. Một thử nghiệm lâm sàng đối chứng mù đôi trên 100 phụ nữ mang thai đã cho thấy việc sử dụng kem chứa chiết xuất rau má, α-tocopherol, collagen thủy phân, và đàn hồi có hiệu quả đáng kể trong việc ngăn ngừa và điều trị rạn da. Ở nhóm sử dụng kem, chỉ 34% phụ nữ bị rạn da, trong khi ở nhóm dùng giả dược, tỷ lệ này là 56%. Điều này cho thấy chiết xuất rau má có khả năng bảo vệ và giảm thiểu nguy cơ rạn da rất hiệu quả [9].
3.5. Giảm mỡ
Một nghiên cứu mù đôi kéo dài 90 ngày đã chỉ ra rằng chiết xuất rau má có thể giúp giảm mỡ cơ thể. Thử nghiệm được thực hiện trên 35 bệnh nhân, trong đó 20 người được dùng 60 mg chiết xuất rau má mỗi ngày và 15 người dùng giả dược. Kết quả cho thấy kích thước của các tế bào mỡ ở vùng cơ mông và cơ delta giảm đáng kể ở nhóm dùng chiết xuất rau má, đồng thời giảm sự xơ hóa giữa các tế bào mỡ, giúp cải thiện sức khỏe cơ thể và hạn chế sự tích tụ mỡ thừa [8].
3.6. Chống tia UV
Chiết xuất Centella Asiatica đã được chứng minh là có khả năng bảo vệ da khỏi tia cực tím-A (UVA) và tia cực tím-B (UVB). Khi thử nghiệm ở các nồng độ khác nhau, chiết xuất rau má cho thấy khả năng hấp thụ tia UVB ở mức cao hơn và tương đương với các chất chống nắng hóa học phổ biến hiện nay khi đạt đến nồng độ 10%. Điều này khẳng định tiềm năng của chiết xuất rau má trong việc ngăn ngừa tổn thương da do ánh nắng mặt trời gây ra [10].
3.7. Cải thiện độ ẩm của da
Một nghiên cứu in vivo cho thấy rằng việc sử dụng kem chứa chiết xuất rau má có thể cải thiện đáng kể độ ẩm của da. Nghiên cứu được thực hiện trên 25 tình nguyện viên trong 4 tuần, kết quả cho thấy sự tăng cường độ ẩm, giảm mất nước qua biểu bì và các đặc tính chống viêm rõ rệt. Điều này cho thấy tiềm năng của chiết xuất rau má trong các sản phẩm dưỡng ẩm và chăm sóc da hàng ngày [11]
3.8. Điều trị mụn
Các triterpenoid trong chiết xuất rau má như asiaticoside và madecassoside đã được chứng minh là có tác dụng điều trị mụn trứng cá và các vấn đề da liễu khác như viêm da dị ứng và vết thương. Những hoạt chất này ức chế các yếu tố tiền viêm và cytokine, từ đó giảm thiểu tình trạng viêm nhiễm da. Một nghiên cứu cho thấy madecassoside tinh khiết có khả năng ức chế đáng kể sự sản xuất cytokine IL-1β, giảm biểu hiện TLR2 tiền viêm và ức chế hoạt động của NF-κB, giúp kiểm soát tình trạng viêm do mụn trứng cá gây ra [12].
Bên cạnh chiết xuất rau má, chiết xuất trà xanh cũng là chiết xuất định lượng được sử dụng nhiều trong các sản phẩm điều trị mụn.
3.9. Viêm da dị ứng
Chiết xuất rau má cũng mang lại hiệu quả trong việc điều trị viêm da dị ứng. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng chiết xuất này có khả năng ức chế hoạt động của các enzyme iNOS và COX-2, cùng với việc giảm sự giải phóng các cytokine gây viêm như TNF-α, IL-1β, IL-6 và IgE. Điều này giúp làm dịu tình trạng viêm da và giảm bớt sự phát triển của các triệu chứng viêm da dị ứng . Bên cạnh đó, khi kết hợp với astaxanthin, chiết xuất rau má đã được chứng minh là tăng cường hiệu quả điều trị viêm da .
Chiết xuất rau má mang lại rất nhiều lợi ích, từ việc làm lành vết thương, chống lão hóa, đến việc bảo vệ da khỏi tia UV, trị mụn, viêm da dị ứng và giảm mỡ. Các công dụng này đã được chứng minh thông qua nhiều nghiên cứu khoa học, làm tăng giá trị và uy tín của chiết xuất này trong ngành mỹ phẩm và chăm sóc sức khỏe [13].
4. Ứng dụng
Chiết xuất rau má có ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là:
– Mỹ phẩm: Dùng trong các sản phẩm như kem dưỡng da, serum, gel trị mụn, sản phẩm điều trị rạn da, giãn tĩnh mạch, gel trị bỏng. Ngoài chiết xuất rau má, còn nhiều chiết xuất khác được ưa chuộng như chiết xuất bồ kết, chiết xuất bồ hòn,…
– Thực phẩm bổ sung: Chiết xuất rau má giúp hỗ trợ giảm cân, cải thiện sức khỏe mạch máu, và bảo vệ da khỏi lão hóa.
5. Chứng nhận chất lượng
Chiết xuất rau má của nhà cung cấp nguyên liệu mỹ phẩm VietPlantEx được sản xuất theo các quy trình nghiêm ngặt, đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế như ISO 22000, HACCP
Tài liệu tham khảo:
‘1. James J, Dubery I. Identification and quantification of triterpenoid Centelloids in Centella asiatica (L.) urban by densitometric TLC. J Planar Chromatogr. 2011;24:82–7.
2. Hashin P, Sidek H, Helan MH, et al. Triterpene composition and bioactive of Centella asiatica. Molecules. 2011;16:1310–22.
3. Liu M, Dai Y, Li Y, et al. Madecassoside isolated from Centella asiatica herbs facilitates burn wound healing in mice. Planta Med. 2008;74:809–15.
4. Kimura Y, Sumiyoshi M, Samukawa K, et al. Facilitating action of asiaticoside at low doses on burn wound repair and its mechanism. Eur J Pharmacol. 2008;584:415–23.
5. Shukla A, Rasik AM, Jain GK, et al. In vitro and in vivo wound healing activity of asiaticoside isolated from Centella asiatica. J Ethnopharmacol. 1999;65:1–11.
6. Shukla A, Rasik AM, Dhawan BN. Asiaticoside-induced elevation of antioxidant levels in healing wounds. Phytother Res. 1999;13:50–4.
7. Haftek M, Mac-Mary S, Le Bitoux MA, et al. Clinical, biometric and structural evaluation of the long-term effects of a topical treatment with ascorbic acid and madecassoside in photoaged human skin. Exp Dermatol. 2000;17:946–52.
8. Rossi AB, Vergnanini AL. Cellulite: a review. J Eur Acad Dermatol Venereol. 2000;14:251–62.
9. Mallol J, Belda MA, Costa D, et al. Prophylaxis of Striae gravidarum with a topical formulation. A double blind trial. Int J Cosmet Sci. 1991;13:51–7.
10. Scalia, S.; Mezzena, M. Photostabilization effect of quuercetin on the UV filter combination, butyl methoxydibenzoylmethane-octyl methoxycinnamate. Photochem. Photobiol. 2010, 86, 273–278.
11. Ratz-Łyko A, Arct J, Pytkowska K. Moisturizing and Antiinflammatory Properties of Cosmetic Formulations Containing Centella asiatica Extract. Indian J Pharm Sci. 2016 Jan-Feb;78(1):27-33. doi: 10.4103/0250-474x.180247. PMID: 27168678; PMCID: PMC4852572.
12. Park KS. Pharmacological Effects of Centella asiatica on Skin Diseases: Evidence and Possible Mechanisms. Evid Based Complement Alternat Med. 2021 Nov 20;2021:5462633. doi: 10.1155/2021/5462633. PMID: 34845411; PMCID: PMC8627341.
13. Shen X., Guo M., Yu H., Liu D., Lu Z., Lu Y. Propionibacterium acnes related anti-inflammation and skin hydration activities of madecassoside, a pentacyclic triterpene saponin from Centella asiatica. Bioscience, Biotechnology, and Biochemistry . 2019;83(3):561–568. doi: 10.1080/09168451.2018.1547627.