Dầu Bơ

  • Tên tiếng Anh: Avocado Oil
  • INCI name: Persea Gratissima (Avocado) Oil
  • Tên thực vật: Persea Gratissima
  • Xuất xứ: Việt Nam
  • Bộ phận dùng sản xuất: Quả Bơ
  • Phương pháp sản xuất: Ép lạnh
  • Chỉ tiêu chất lượng:
    • Thể chất: Chất lỏng đồng nhất
    • Màu sắc: Màu vàng đến màu vàng cam
    • Định lượng: Các acid béo

Thông tin sản phẩm

4.7/5 - (4 bình chọn)

1. Giới thiệu chung về dầu bơ

Dầu bơ (Persea Gratissima (Avocado) Oil) là một sản phẩm thiên nhiên được chiết xuất từ quả bơ, giàu các dưỡng chất thiết yếu như vitamin E, chất béo không bão hòa và chất chống oxy hóa. 

Với màu vàng nhạt và hương thơm nhẹ nhàng, dầu bơ không chỉ được ưa chuộng trong ẩm thực mà còn là nguyên liệu quý giá trong lĩnh vực chăm sóc da và tóc. 

Dầu trái bơ có khả năng thẩm thấu nhanh, cung cấp độ ẩm sâu, giúp nuôi dưỡng làn da và mái tóc từ bên trong, mang lại sự mềm mại, mịn màng.

Dầu Bơ

2. Công dụng của dầu bơ

2.1. Dinh dưỡng và sức khỏe
  • Cải thiện sức khỏe tim mạch: Dầu trái bơ chứa axit oleic, một loại axit béo không bão hòa đơn, có khả năng giảm cholesterol xấu (LDL) và tăng cholesterol tốt (HDL). Điều này giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch và đột quỵ. Ngoài ra, dầu bơ cũng chứa nhiều vitamin E, giúp bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do gốc tự do, từ đó hỗ trợ  tốt cho tim mạch.
  • Hỗ trợ tiêu hóa: Dầu bơ có khả năng kích thích sản xuất enzyme tiêu hóa, giúp cải thiện quá trình tiêu hóa. Chất xơ có trong quả bơ cũng giúp duy trì sức khỏe đường ruột, ngăn ngừa táo bón và cải thiện chức năng ruột.

Dầu quả Bơ

2.2. Làm đẹp và chăm sóc da
  • Dưỡng ẩm và làm mềm da: Dầu bơ rất giàu axit béo như axit palmitic, axit linoleic, và axit oleic, giúp cung cấp độ ẩm cho da. Những hoạt chất này tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, ngăn ngừa mất nước, giúp da luôn mềm mại và căng bóng.
  • Chống lão hóa: Vitamin E trong dầu quả bơ là một chất chống oxy hóa mạnh, giúp ngăn ngừa sự xuất hiện của nếp nhăn và làm chậm quá trình lão hóa da. Ngoài ra, các carotenoid như lutein và zeaxanthin có trong dầu bơ cũng giúp bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV và ô nhiễm.
  • Chống viêm và làm dịu da: Dầu quả bơ chứa các hợp chất chống viêm như phytosterols, có khả năng làm dịu các tình trạng viêm nhiễm, mẩn đỏ và kích ứng da. Điều này đặc biệt hữu ích cho những người có làn da nhạy cảm hoặc dễ bị mụn.

>>> Xem thêm: Dầu sachi

2.3. Chăm sóc tóc bằng dầu bơ
  • Cung cấp độ ẩm cho tóc: Dầu bơ chứa nhiều axit béo, đặc biệt là axit oleic và axit linoleic, giúp cấp ẩm và nuôi dưỡng tóc, làm cho tóc mềm mượt và bóng khỏe. Axit oleic cũng giúp thẩm thấu dễ dàng vào tóc, từ đó cải thiện tình trạng khô xơ.
  • Ngăn ngừa gãy rụng và hỗ trợ tóc phát triển: Dầu bơ chứa protein, biotin và các vitamin nhóm B, giúp củng cố cấu trúc tóc và ngăn ngừa tình trạng gãy rụng. Việc cung cấp dinh dưỡng cho chân tóc sẽ hỗ trợ sự phát triển của tóc khỏe mạnh.

Dầu trái Bơ

2.4. Dầu bơ trong ẩm thực
  • Sử dụng an toàn cho nấu ăn: Dầu quả bơ có điểm khói cao (khoảng 271°C), nên rất an toàn khi sử dụng cho các phương pháp nấu ăn như chiên, xào hoặc nướng. Điều này giúp giữ nguyên hương vị và giá trị dinh dưỡng của thực phẩm.
  • Tăng cường hương vị: Dầu trái bơ không chỉ bổ sung giá trị dinh dưỡng mà còn mang lại hương vị thơm ngon cho các món ăn. Nó có thể được sử dụng trong các món salad, nước sốt hoặc làm nguyên liệu trong các món nướng.

3. Ứng dụng của dầu bơ

Dầu bơ là loại dầu thực vật được sử dụng nhiều trong ẩm thực và công nghệ làm đẹp. Cụ thể như sau:

3.1. Trong ẩm thực

Dầu quả bơ được chiết xuất từ quả của cây bơ thiên nhiên được sử dụng rộng rãi trong nhiều món ăn, từ salad cho đến các món nướng. Dầu bơ nấu ăn không chỉ tăng cường hương vị mà còn cung cấp nhiều dinh dưỡng cho món ăn.

Thành phần dinh dưỡng của dầu trái bơ bao gồm acid béo không bão hòa đơn (chủ yếu là acid oleic), vitamin E, và phytosterol. So với dầu ô liu, dầu trái bơ có điểm bốc khói cao hơn (khoảng 270°C so với 210°C), làm cho nó phù hợp hơn cho việc nấu ở nhiệt độ cao. Tuy nhiên, để tối ưu hóa giá trị dinh dưỡng, nên sử dụng dầu trái bơ ở nhiệt độ thấp hoặc trong các món ăn không cần nấu.

>>> Xem thêm: Dầu jojoba

3.2. Trong làm đẹp
  • Cách sử dụng dầu bơ cho da mặtt: Bạn có thể thoa trực tiếp dầu bơ lên da mặt như một loại kem dưỡng ẩm tự nhiên. Kết hợp với vài giọt tinh dầu khác sẽ giúp nâng cao hiệu quả dưỡng da. Dầu bơ giàu vitamin A, vitamin E, và chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV và ngăn ngừa lão hóa sớm. So với các loại dầu dưỡng da khác như dầu dừa hay dầu argan, dầu bơ có khả năng thẩm thấu nhanh hơn và ít gây bít tắc lỗ chân lông.
  • Mặt nạ dưỡng tóc: Trộn dầu quả bơ với một ít mật ong hoặc sữa chua để tạo thành mặt nạ tóc, giúp nuôi dưỡng tóc và làm mềm tóc. Acid béo và vitamin trong dầu bơ giúp tăng cường độ ẩm cho tóc, giảm gãy rụng, và cải thiện độ bóng cho tóc. Đặc biệt, dầu quả bơ có khả năng thấm sâu vào thân tóc tốt hơn so với nhiều loại dầu dưỡng tóc khác, mang lại hiệu quả dưỡng tóc lâu dài.

Dầu Bơ dưỡng da

4. Chứng nhận chất lượng

Dầu bơ VietPlantEx được sản xuất theo quy trình đạt tiêu chuẩn ISO 22000:2018 và chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm HACCP, được đảm bảo  hoàn toàn tự nhiên, không chứa hóa chất độc hại, an toàn cho sức khỏe.

Tài liệu tham khảo:

Flores, M., Saravia, C., Vergara, C. E., Avila, F., Valdés, H., & Ortiz-Viedma, J. (2019). Avocado Oil: Characteristics, Properties, and Applications. Molecules (Basel, Switzerland)24(11), 2172. https://doi.org/10.3390/molecules24112172

Carvajal-Zarrabal, O., Nolasco-Hipolito, C., Aguilar-Uscanga, M. G., Melo Santiesteban, G., Hayward-Jones, P. M., & Barradas-Dermitz, D. M. (2014). Effect of dietary intake of avocado oil and olive oil on biochemical markers of liver function in sucrose-fed rats. BioMed research international2014, 595479. https://doi.org/10.1155/2014/595479

de Oliveira Marques S, Muller AP, Luciano TF, dos Santos Tramontin N, da Silva Caetano M, Luis da Silva Pieri B, Amorim TL, de Oliveira MAL, de Souza CT. Effects of Avocado Oil Supplementation on Insulin Sensitivity, Cognition, and Inflammatory and Oxidative Stress Markers in Different Tissues of Diet-Induced Obese Mice. Nutrients. 2022; 14(14):2906. https://doi.org/10.3390/nu14142906